|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắn xé
verb
To worry, to gnaw đà n chó sói cắn xé lẫn nhau the band of wolves worried one another bị lương tâm già y vò cắn xé to be nagged at and worried by one's conscience
![](img/dict/02C013DD.png) | [cắn xé] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To worry, to gnaw, harass; torment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đà n chó sói cắn xé lẫn nhau | | the band of wolves worried one another | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bị lương tâm già y vò cắn xé | | to be nagged at and worried by one's conscience |
|
|
|
|